Có 2 kết quả:
挥发 huī fā ㄏㄨㄟ ㄈㄚ • 揮發 huī fā ㄏㄨㄟ ㄈㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) volatile
(2) volatility
(2) volatility
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) volatile
(2) volatility
(2) volatility
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0